Đọc mã vạch bằng tia laser (1 chiều). Có khả năng đọc mã vạch ở khoảng cách xa lên đến 17.6 inches(~ 44.7cm) Đọc tốt những mã vạch nhỏ 0.127mm, chất lượng xấu, trầy xước. Cổng giao tiếp đa kết nối: USB.
Mechanical
Dimensions (LxWxH) 60 mm x 168 mm x 74 mm
Weight 133 g (4.7 oz)
Electrical
InputVoltage 5V ± 5%
Operating Power 700 mW; 140 mA (typical) @5V
Standby Power 425 mW; 85 mA (typical) @ 5V
Host System Interfaces Multi-interface; includes USB (HID Keyboard, Serial, IBM OEM), RS232 (TTL + 5V, 4 signals), KeyboardWedge,
RS-232C ( ± 12V), IBM RS485 supported via adapter cable
Environmental
OperatingTemperature 0°C to 40°C (32 to 104°F)
StorageTemperature -20°C to 60°C (-4 to140°F)
Humidity 5% to 95% relative humidity, non-condensing
Drop Designed to withstand 30 drops on concrete from 1.5 m
Environmental Sealing IP41
Light Levels 0-75,000 Lux (direct sunlight)
Scan Performance
Scan Pattern Single scan line
Scan Angle Horizontal: 30°
Print Contrast 20% minimum reflectance diference
Pitch, Skew 60°, 60°
Decode Capabilities Reads standard 1D and GS1 DataBar symbologies
Mô tả
Đọc mã vạch bằng tia laser (1 chiều).
Có khả năng đọc mã vạch ở khoảng cách xa lên đến 17.6 inches(~ 44.7cm)
Đọc tốt những mã vạch nhỏ 0.127mm, chất lượng xấu, trầy xước.
Cổng giao tiếp đa kết nối: USB.
Mechanical
Electrical
Environmental
Scan Performance
Decode Capabilities Reads standard 1D and GS1 DataBar symbologies
Bình luận